-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8606-8:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 8: Đồng hồ áp suất Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 8: Pressure indicator |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6850-1:2001Máy phát thanh sóng cực ngắn. Phần 1: Thông số cơ bản FM radio transmitters. Part 1: Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8606-7:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 7: Vòi phun khí Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 7: Gas injector |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8608:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu dùng cho phương tiện sử dụng khí tự nhiên Road vehicles. Fuel system components for natural gas powered vehicles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |