-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8602:2010Kìm và kìm cắt. Kìm cắt mặt đầu. Kích thước và các giá trị thử nghiệm. Pliers and nippers. End cutting nippers. Dimensions and test values |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8278:2009Kìm và kìm cắt. Phương pháp thử Pliers and nippers. Methods of test. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7568-13:2015Hệ thống báo cháy - Phần 13: Đánh giá tính tương thích của các bộ phận trong hệ thống Fire detection and alarm systems - Part 13: Compatibility assessment of system components |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8605:2010Kìm và kìm cắt. Kìm thợ xây dựng. Kích thước và các giá trị thử nghiệm Pliers and nippers. Construction worker\'s pincers. Dimensions and test values |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |