-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3732:1982Thuốc thử. Phương pháp xác định cặn không tan trong nước Reagents. Determination of water-insoluble matters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13214:2020Da – Da mũ giầy thuộc hoàn toàn bằng crom – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử Leather – Full chrome upper leather – Specification and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9381:2012Hướng dẫn đánh giá mức độ nguy hiểm của kết cấu nhà Guidenes for the evaluation of dangerous levels of building structrures |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3228-2:2000Cactông. Xác định độ chịu bục Board. Determination of bursting strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13154:2020Sản phẩm thuốc lá làm nóng – Xác định hàm lượng các oxit nitơ Heated tobacco products – Determination of nitrogen oxides content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 8817-11:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 11: Nhận biết nhũ tương nhựa đư- ờng axit phân tách nhanh Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 11: Test Method for Indentification of Rapid - Setting Cationic Emulsfied Asphalt |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 8271-1:2009Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa tiếng Việt - Khái quát Information technology - Vietnamese Encoded Character Set - General |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 14165:2024Thiết bị khai thác thủy sản – Lưới mành – Thông số kích thước cơ bản Fishing gears – Lift net – Basic demensional parameters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 3113:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ hút nước Heavy weight concrete - Method for the ditermination of waterabsorption |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 8590-4:2010Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 4: Cần trục tay cần Cranes. Classification. Part 4: Jib cranes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,106,000 đ | ||||