Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
5421 |
TCVN 11040:2015Hướng dẫn kiểm soát campylobacter và salmonella trong thịt gà. 38 Guidelines for the control of campylobacter and salmonella in chicken meat |
5422 |
TCVN 11041:2015Hướng dẫn sản xuất, chế biến, ghi nhãn và tiếp thị thực phẩm được sản xuất theo phương pháp hữu cơ Guidelines for the production, processing, labelling and marketing of organically produced foods |
5423 |
TCVN 11042:2015Cá xông khói, cá tẩm hương khói và cá khô xông khói. 20 Smoked fish, smoked-flavoured fish and smoke-dried fish |
5424 |
TCVN 11043:2015Bào ngư sống, bào ngư nguyên liệu tươi được làm lạnh hoặc đông lạnh để tiêu thụ trực tiếp hoặc để chế biến tiếp theo. 14 Live abalone and for raw fresh chilled or frozen abalone for direct consumption or for further processing |
5425 |
TCVN 11044:2015Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát các loài vibrio gây bệnh trong thủy sản. 30 Guidelines on the application of general principles of food hygiene to the control of pathogenic vibrio species in seafood |
5426 |
TCVN 11045:2015Hướng dẫn đánh giá cảm quan tại phòng thử nghiệm đối với cá và động vật có vỏ. 33 Guidelines for the sensory evaluation of fish and shellfish in laboratories |
5427 |
TCVN 11046:2015Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định asen trong thủy sản bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit (gfaas) sau khi phân hủy bằng lò vi sóng. 14 Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of arsenic in seafood by graphite furnace atomic absorption spectrometry (GFAAS) after microwave digestion |
5428 |
TCVN 11047:2015Thủy sản và sản phẩm thủy sản - Xác định hàm lượng histamin - Phương pháp đo huỳnh quang Fish and fishery products - Determination of histamine content - Fluorometric method |
5429 |
TCVN 11048:2015Sản phẩm hóa học dạng lỏng và dạng rắn. Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp chuẩn độ thể tích karl fischer. Standard Test Method for Water Using Volumetric Karl Fischer Titration |
5430 |
TCVN 11049:2015Etanol và butanol nhiên liệu. Xác định hàm lượng sulfat vô cơ có sẵn, sulfat vô cơ tiềm ẩn và clorua vô cơ bằng phương pháp sắc ký ức chế ion bơm trực tiếp Standard Test Method for Determination of Existent and Potential Sulfate and Inorganic Chloride in Fuel Ethanol and Butanol by Direct Injection Suppressed Ion Chromatography |
5431 |
TCVN 11050:2015Etanol nhiên liệu. Xác định hàm lượng sulfat vô cơ có sẵn, sulfat vô cơ tiềm ẩn và clorua vô cơ tổng bằng phương pháp sắc ký ion sử dụng bơm mẫu nước. 20 Standard Test Method for Determination of Existent and Potential Inorganic Sulfate and Total Inorganic Chloride in Fuel Ethanol by Ion Chromatography Using Aqueous Sample Injection |
5432 |
TCVN 11051:2015Nhiên liệu điêzen sinh học (B100) và hỗn hợp của nhiên liệu điêzen sinh học với nhiên liệu dầu mỏ phần cất trung bình. Phương pháp xác định độ ổn định oxy hóa (phương pháp tăng tốc). 17 Standard Test Method for Oxidation Stability of Biodiesel (B100) and Blends of Biodiesel with Middle Distillate Petroleum Fuel (Accelerated Method) |
5433 |
TCVN 11052:2015Chất hoạt động bề mặt không ion - Dẫn xuất polyetoxylat - Xác định nhóm oxyetylen bằng phương pháp chuẩn độ iôt Non-ionic surface active agents - Polyethoxylated derivatives - Iodometric determination of oxyethylene groups |
5434 |
TCVN 11053:2015Chất hoạt động bề mặt. Xà phòng. Xác định hàm lượng nhỏ của glycerol tự do bằng phép đo phổ hấp thụ phân tử. 9 Surface active agents -- Soaps -- Determination of low contents of free glycerol by molecular absorption spectrometry |
5435 |
TCVN 11054:2015Chất hoạt động bề mặt. Ancol và alkylphenol etoxylat sulfat hóa. Xác định tổng hàm lượng chất hoạt động. 8 Surface active agents -- Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols -- Determination of total active matter content |
5436 |
TCVN 11055:2015Chất hoạt động bề mặt - Ancol và alkylphenol etoxylat sulfat hóa - Xác định giá trị trung bình khối lượng phân tử tương đối Surface active agents - Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols - Estimation of the mean relative molecular mass |
5437 |
TCVN 11056:2015Chất hoạt động bề mặt. Xác định hàm lượng sulfat khoáng. Phương pháp chuẩn độ. 9 Surface active agents -- Determination of mineral sulfate content -- Titrimetric method |
5438 |
TCVN 11057:2015Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt phân cách. Phương pháp kéo màng chất lỏng. 19 Surface active agents -- Determination of interfacial tension by drawing up liquid films |
5439 |
TCVN 11058:2015Chất hoạt động bề mặt. Bột giặt. Xác định các sulfat vô cơ bằng phương pháp khối lượng. 10 Surface active agents -- Washing powders -- Determination of inorganic sulfates -- Gravimetric method |
5440 |
TCVN 11059:2015Chất hoạt động bề mặt. Bột giặt. Xác định hàm lượng silica tổng bằng phương pháp khối lượng. 9 Surface active agents -- Washing powders -- Determination of total silica content -- Gravimetric method |