Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.739 kết quả.

Searching result

5421

TCVN 10852:2015

Biển báo giao thông điện tử trên đường cao tốc. Yêu cầu kỹ thuật và phương thử. 29

Electronic traffic signs on expressways. Technical requirement and test methods

5422

TCVN 10853:2015

Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định lượng phần trăm không phù hợp (đã biết độ lệch chuẩn)

Sequential sampling plans for inspection by variables for percent nonconforming (known standard deviation)

5423

TCVN 10854:2015

Quy trình lấy mẫu chấp nhận định tính. Mức chất lượng quy định theo số cá thể không phù hợp trên một triệu. 26

Acceptance sampling procedures by attributes -- Specified quality levels in nonconforming items per million

5424

TCVN 10855:2015

Quy trình lấy mẫu chấp nhận định tính. Hệ thống lấy mẫu có số chấp nhận bằng không trên nguyên tắc số tin cậy để kiểm soát chất lượng đầu ra. 14

Acceptance sampling procedures by attributes -- Accept-zero sampling system based on credit principle for controlling outgoing quality

5425

TCVN 10856:2015

Hệ thống lấy mẫu kết hợp có số chấp nhận bằng không và quy trình kiểm soát quá trình để chấp nhận sản phẩm

Combined accept-zero sampling systems and process control procedures for product acceptance

5426

TCVN 10857-1:2015

Quy trình lấy mẫu chấp nhận dựa trên nguyên tắc phân bổ ưu tiên (APP) - Phần 1: Hướng dẫn về cách tiếp cận APP

Acceptance sampling procedures based on the allocation of priorities principle (APP) - Part 1: Guidelines for the APP approach

5427

TCVN 10857-2:2015

Quy trình lấy mẫu chấp nhận dựa trên nguyên tắc phân bổ ưu tiên (APP). Phần 2: Phương án lấy mẫu một lần phối hợp dùng cho lấy mẫu chấp nhận định tính. 62

Acceptance sampling procedures based on the allocation of priorities principle (APP) -- Part 2: Coordinated single sampling plans for acceptance sampling by attributes

5428

TCVN 10858:2015

Giải thích dữ liệu thống kê. Kiểm nghiệm và khoảng tin cậy liên quan đến tỷ lệ. 62

Statistical interpretation of data -- Tests and confidence intervals relating to proportions

5429

TCVN 10859:2015

Giải thích dữ liệu thống kê. So sánh hai trung bình trong trường hợp quan trắc theo cặp. 11

Statistical interpretation of data -- Comparison of two means in the case of paired observations

5430

TCVN 10860:2015

Giải thích thống kê kết quả thử. Ước lượng trung bình - khoảng tin cậy. 14

Statistical interpretation of test results -- Estimation of the mean -- Confidence interval

5431

TCVN 10861:2015

Hướng dẫn sử dụng ước lượng độ lặp lại, độ tái lập và độ đúng trong ước lượng độ không đảm bảo đo

Guidance for the use of repeatability, reproducibility and trueness estimates in measurement uncertainty estimation

5432

TCVN 10862:2015

Độ không đảm bảo đo đối với các ứng dụng đo lường. Phép đo lặp lại và thực nghiệm lồng. 51

Measurement uncertainty for metrological applications -- Repeated measurements and nested experiments

5433

TCVN 10863:2015

Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Hướng dẫn sử dụng TCVN 6910-2:2001 (ISO 5725-2:1994) trong thiết kế, thực hiện và phân tích thống kê các kết quả độ lặp lại và độ tái lập liên phòng thí nghiệm. 44

Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results -- Practical guidance for the use of ISO 5725-2:1994 in designing, implementing and statistically analysing interlaboratory repeatability and reproducibility results

5434

TCVN 10864:2015

Chi tiết lắp xiết. Bulông, vít và vít cấy. Chiều dài danh nghĩa và chiều dài cắt ren. 11

Fasteners -- Bolts, screws and studs -- Nominal lengths and thread lengths

5435

TCVN 10865-1:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 1: Bulông, vít và vít cấy. 34

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 1: Bolts, screws and studs

5436

TCVN 10865-2:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 2: Đai ốc. 27

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 2: Nuts

5437

TCVN 10865-3:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 3: Vít không đầu và các chi tiết lắp xiết tương tự không chịu tác dụng của ứng suất kéo. 22

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 3: Set screws and similar fasteners not under tensile stress

5438

TCVN 10865-4:2015

Cơ tính của các chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ chịu ăn mòn. Phần 4: Vít tự cắt ren. 22

Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners -- Part 4: Tapping screws

5439

TCVN 10866:2015

Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp A và cấp B. 20

Hexagon head bolts -- Product grades A and B

5440

TCVN 10867:2015

Bulông đầu sáu cạnh. Sản phẩm cấp B. Thân bulông có đường kính giảm (đường kính thân xấp xỉ đường kính trung bình của ren). 10

Hexagon head bolts -- Product grade B -- Reduced shank (shank diameter approximately equal to pitch diameter)

Tổng số trang: 837