Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
5241 |
TCVN 11737-3:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 3: Phép đo thính lực bằng giọng nói Acoustics – Audiometric test methods – Part 3: Speech audiometry |
5242 |
TCVN 11737-2:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 2: Phép đo thính lực trong trường âm với âm đơn và các tín hiệu thử dải hẹp Acoustics – Audiometric test methods – Part 2: Sound field audiometry with pure– tone and narrow– band test signals |
5243 |
TCVN 11737-1:2016Âm học – Phương pháp đo thính lực – Phần 1: Phép đo thính lực bằng âm đơn truyền qua xương và không khí Acoustics – Audiometric test methods – Part 1: Pure– tone air and bone conduction audiometry |
5244 |
TCVN 11735:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất butachlor. Pesticides – Determination of butachlor content |
5245 |
TCVN 11734:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất lufenuron. Pesticides – Determination of lufenuron content |
5246 |
TCVN 11733:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất propiconazole. Pesticides – Determination of propiconazole content |
5247 |
TCVN 11732:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất cymoxanil. Pesticides – Determination of cymoxanil content |
5248 |
TCVN 11731:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất cyromazine. Pesticides – Determination of cyromazine content |
5249 |
TCVN 11730:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất imidacloprid. Pesticides – Determination of imidacloprid content |
5250 |
TCVN 11729:2016Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất mefenacet. Pesticides – Determination of mefenacet content |
5251 |
TCVN 11728-3:2016Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 3: Kích thước và ký hiệu của dao phay có cán côn 7/24. End mills and slot drills – Part 3: Dimensions and designation of milling cutters with 7/24 taper shanks |
5252 |
TCVN 11728-2:2016Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 2: Kích thước và ký hiệu của dao phay có cán côn morse. End mills and slot drills – Part 2: Dimensions and designation of milling cutters with Morse taper shanks |
5253 |
TCVN 11728-1:2016Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 1: Dao phay có cán hình trụ. End mills and slot drills – Part 1: Milling cutters with cylindrical shanks |
5254 |
TCVN 11727:2016Ổ trượt – Thử kim loại ổ trượt – Độ bền chống ăn mòn bởi các chất bôi trơn trong điều kiện tĩnh. Plain bearings – Testing of bearing metals – Resistance to corrosion by lubricants under static conditions |
5255 |
TCVN 11726-4:2016Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 4: Thử ổ trượt hai nửa từ vật liệu làm ổ trượt kim loại nhiều lớp. Plain bearings – Bearing fatigue – Part 4: Test on half– bearings of a metallic multilayer bearing material |
5256 |
TCVN 11726-3:2016Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 3: Thử các dải phẳng từ vật liệu làm ổ trượt kim loại nhiều lớp. Plain bearings – Bearing fatigue – Part 3: Test on plain strips of a metallic multilayer bearing material |
5257 |
TCVN 11726-2:2016Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 2: Thử mẫu thử hình trụ từ vật liệu làm ổ trượt kim loại. Plain bearings – Bearing fatigue – Part 2: Test with a cylindrical specimen of a metallic bearing material |
5258 |
TCVN 11726-1:2016Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 1: Ổ trượt trên thiết bị thử và các ứng dụng trong điều kiện bôi trơn thủy động. Plain bearings – Bearing fatigue – Part 1: Plain bearings in test rigs and in applications under conditions of hydrodynamic lubrication |
5259 |
TCVN 11725-2:2016Ổ trượt – Thử trạng thái ma sát của vật liệu ổ trượt – Phần 2: Thử vật liệu ổ trượt có nền polime. Plain bearings – Testing of the tribological behaviour of bearing materials – Part 2 Testing of polymer – based bearing materials |
5260 |
TCVN 11725-1:2016Ổ trượt – Thử trạng thái ma sát của vật liệu ổ trượt – Phần 1: Thử kim loại ổ trượt. Plain bearings – Testing of the tribological behaviour of bearing materials – Part 1 Testing of bearing metals |