Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

5021

TCVN 10565-3:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 3: Hướng dẫn về phương pháp đánh giá sự phù hợp của các chỉ tiêu cảm quan với các quy định của sản phẩm bằng phương pháp cho điểm. 13

Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 3: Guidance on a method for evaluation of compliance with product specifications for sensory properties by scoring

5022

TCVN 10596:2015

Thiết bị khai thác thủy sản - Vàng câu - Thông số kích thước cơ bản

Fishing gears - Longliners - Basic dimensional parameters

5023

TCVN 10605-1:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Quy định chung. 14

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 1: General

5024

TCVN 10605-2:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 2: Máy nén. 12

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 2: Compressors

5025

TCVN 10605-3:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 3: Máy và dụng cụ khí nén. 15

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 3: Pneumatic tools and machines

5026

TCVN 10605-4:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 4: Xử lý không khí. 16

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 4: Air treatment

5027

TCVN 10626:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit BENZOIC. 12

Food additives. Benzoic acid

5028

TCVN 10627:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri benzoat. 12

Food additives. Sodium benzoate

5029

TCVN 10628:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali benzoat. 12

Food additives. Potassium benzoate

5030

TCVN 10629:2015

Phụ gia thực phẩm. Canxi benzoat. 10

Food additives. Calcium benzoate

5031

TCVN 10630:2015

Phụ gia thực phẩm. Axit sorbic. 9

Food additives. Sorbic acid

5032

TCVN 10631:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali nitrit. 8

Food additives. Potassium nitrite

5033

TCVN 10632:2015

Phụ gia thực phẩm. Kali nitrat. 10

Food additives. Potassium nitrate

5034

TCVN 10633:2015

Phụ gia thực phẩm. Natri nitrat. 11

Food additives. Sodium nitrate

5035

TCVN 10634:2015

Phụ gia thực phẩm. Đồng (II) sulfat. 11

Food additives. Cupric sulfate

5036

TCVN 10635:2015

Phụ gia thực phẩm. Propylen oxit. 16

Food additives. Propylene oxide

5037

TCVN 10636:2015

Phụ gia thực phẩm. Hexametylentetramin. 9

Food additives. Hexamethylentetramine

5038

TCVN 10637:2015

Phụ gia thực phẩm. Nisin

Food additives. Nisin

5039

TCVN 10653:2015

Xi măng. Phương pháp xác định độ đông cứng sớm bằng dụng cụ VICAT. 10

Test method for early stiffening of hydraulic cement

5040

TCVN 10654:2015

Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Phương pháp thử. 21

Standard test method for egents for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam

Tổng số trang: 827