Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 471 kết quả.
Searching result
461 |
|
462 |
TCVN 1457:1974Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage |
463 |
|
464 |
|
465 |
TCVN 1545:1974Thức ăn cho chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm Animal feeding stuffs. Method for determination of nitrogen - free extract |
466 |
|
467 |
|
468 |
|
469 |
|
470 |
TCVN 1045:1971Thủy tinh - Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt Glass - Method for determination of durability from thermal shock |
471 |
|