• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5575:2012

Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế

Steel structures - Design standard

532,000 đ 532,000 đ Xóa
2

TCVN 6939:2019

Mã số vật phẩm – Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số – Yêu cầu kĩ thuật

Article number – The Global Trade Item Number of 13-digit – Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 13727-2:2023

Phép đó trường từ một chiều, trường từ và trường điện xoay chiều trong dải tần từ 1 Hz đến 10 kHz có liên quan đến phơi nhiễm lên người – Phần 2: Tiêu chuẩn cơ bản cho phép đo

Measurement of DC magnetic, AC magnetic and AC electric fields from 1 Hz to 100 kHz with regard to exposure of human beings – Part 2: Basic standard for measurements

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 11041-5:2018

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 5: Gạo hữu cơ

Organic agriculture – Part 5: Organic rice

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 4565:1988

Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hoá

Waste water. Determination of oxidization (COD)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 982,000 đ