-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9036:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Yêu cầu kỹ thuật. Raw materials for producing of glass. Sand. Specifications. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7914:2008Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt huỳnh quang (TLD) trong xử lý bằng bức xạ Practice for use of thermoluminescence dosimetry (TLD) systems for radiation processing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7272:2006Nhiên liệu tuốc bin hàng không. phương pháp xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (separometer) Aviation turbine fuels. Method for determination water separation characteristics by portable separometer |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4565:1988Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hoá Waste water. Determination of oxidization (COD) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||