• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11689-3:2016

Thẻ định danh  – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc  – Thẻ cảm ứng  – Phần 3: Khởi tạo và chống va chạm

Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 3: Initialization and anticollision

280,000 đ 280,000 đ Xóa
2

TCVN 10676:2015

Phân bón. Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử. Kỹ thuật hóa hơi lạnh. 10

Fertilizers - Determination of total mercury content by cold vapour atomic absorption spectrometry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2730:1987

Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit

Concentrate of chromium ore. Determination of calcium oxide content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13585-1:2022

Cá nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 1: Giống cá thát lát còm, cá lăng đuôi đỏ, cá ét mọi, cá trê vàng, cá chạch bùn

Freshwater fishes – Technical requirements – Part 1: Clown featherback, Asian redtail catfish, black sharkminnow, bighead catfish, pond loach

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 13585-3:2022

Cá nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 3: Giống cá chiên, cá chạch sông, cá anh vũ

Freshwater fish – Technical requirements – Part 3: Seed of Chien fish, Zig zag eel, Anh vu fish

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 4562:1988

Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat

Waste water. Determination of nitrate content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 630,000 đ