-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4518:1988Trạm cơ khí nông nghiệp huyện. Xưởng sửa chữa. Tiêu chuẩn thiết kế District agricultural mechanical stations. Repair workshops. Design standard |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4556:1988Nước thải. Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển và bảo quản mẫu Waste water. Method of sampling, preservation and handling of samples |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |