Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 586 kết quả.
Searching result
| 441 |
TCVN 5801-1:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 1: Quy định chung Rules for the classification and construction of river ships. Part 1: General regulations |
| 442 |
TCVN 5801-2:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 2: Thân tàu Rules for the construction and classification of river ships. Part 2: Hull |
| 443 |
TCVN 5801-3:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of river ships. Part 3: Machinery installations |
| 444 |
TCVN 5801-4:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of river ships. Part 4: Electric installations |
| 445 |
TCVN 5801-5:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 5: Phòng, phát hiện và dập cháy Rules for the construction and classification of river ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
| 446 |
TCVN 5801-6:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 6: Hàn điện Rules for the construction and classification of river ships. Part 6: Welding |
| 447 |
TCVN 5801-7:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 7: ổn định nguyên vẹn Rules for the construction and classification of river ships. Part 7: Intact stability |
| 448 |
TCVN 5801-8:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 8: Chia khoang Rules for the construction and classification of river ships. Part 8: Subdivision |
| 449 |
TCVN 5801-9:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 9: Mạn khô Rules for the construction and classification of river ships. Part 9: Load lines |
| 450 |
TCVN 6800:2001Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Đinh móc có chân song song. Yêu cầu chung Implants for surgery. Staples with paraleell legs for othorpaedic use. General requirements |
| 451 |
TCVN 6802:2001Dụng cụ khoan chỉnh hình. Mũi khoan, mũi taro và mũi khoét Orthopaedic drilling instruments. Drill bits, taps and countersink cutters |
| 452 |
|
| 453 |
TCVN 6804:2001Quặng nhôm. Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ chính xác lấy mẫu Aluminium ores. Experimental methods for checking the precision of sampling |
| 454 |
TCVN 6805:2001Quặng nhôm. Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ lệch lấy mẫu, Quặng nhôm Aluminium ores. Experimental methods for checking the bias of sampling |
| 455 |
TCVN 6806:2001Quặng nhôm. Chuẩn bị mẫu thử đã sấy sơ bộ Aluminium ores. Preparation of pre-dried test samples |
| 456 |
TCVN 6807:2001Quặng nhôm. Xác định độ hút ẩm mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng Aluminium ores. Determination of hygroscopic moisture in analytical samples. Gravimetric method |
| 457 |
TCVN 6808:2001Quặng nhôm. Xác định hàm lượng ẩm quặng đống Aluminium ores. Determination of the moisture content of bulk material |
| 458 |
TCVN 6809:2001Quy phạm phân cấp và chế tạo phao neo Rules for the classification and construction of single point moorings |
| 459 |
TCVN 6880:2001Bảo vệ chống phóng xạ. Quần áo bảo vệ chống nhiễm xạ. Thiết kế, lựa chọn, thử nghiệm và sử dụng Radiation protection. Clothing for protection against radioactive contamination. Design, selection, testing and use |
| 460 |
|
