Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 584 kết quả.

Searching result

441

TCVN 5801-3:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of river ships. Part 3: Machinery installations

442

TCVN 5801-4:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện

Rules for the classification and construction of river ships. Part 4: Electric installations

443

TCVN 5801-5:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 5: Phòng, phát hiện và dập cháy

Rules for the construction and classification of river ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction

444

TCVN 5801-6:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 6: Hàn điện

Rules for the construction and classification of river ships. Part 6: Welding

445

TCVN 5801-7:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 7: ổn định nguyên vẹn

Rules for the construction and classification of river ships. Part 7: Intact stability

446

TCVN 5801-8:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 8: Chia khoang

Rules for the construction and classification of river ships. Part 8: Subdivision

447

TCVN 5801-9:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 9: Mạn khô

Rules for the construction and classification of river ships. Part 9: Load lines

448

TCVN 6800:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Đinh móc có chân song song. Yêu cầu chung

Implants for surgery. Staples with paraleell legs for othorpaedic use. General requirements

449

TCVN 6802:2001

Dụng cụ khoan chỉnh hình. Mũi khoan, mũi taro và mũi khoét

Orthopaedic drilling instruments. Drill bits, taps and countersink cutters

450

TCVN 6803:2001

Quặng nhôm. Quy trình lấy mẫu

Aluminium ores. Sampling procedures

451

TCVN 6804:2001

Quặng nhôm. Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ chính xác lấy mẫu

Aluminium ores. Experimental methods for checking the precision of sampling

452

TCVN 6805:2001

Quặng nhôm. Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ lệch lấy mẫu, Quặng nhôm

Aluminium ores. Experimental methods for checking the bias of sampling

453

TCVN 6806:2001

Quặng nhôm. Chuẩn bị mẫu thử đã sấy sơ bộ

Aluminium ores. Preparation of pre-dried test samples

454

TCVN 6807:2001

Quặng nhôm. Xác định độ hút ẩm mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng

Aluminium ores. Determination of hygroscopic moisture in analytical samples. Gravimetric method

455

TCVN 6808:2001

Quặng nhôm. Xác định hàm lượng ẩm quặng đống

Aluminium ores. Determination of the moisture content of bulk material

456

TCVN 6809:2001

Quy phạm phân cấp và chế tạo phao neo

Rules for the classification and construction of single point moorings

457

TCVN 6880:2001

Bảo vệ chống phóng xạ. Quần áo bảo vệ chống nhiễm xạ. Thiết kế, lựa chọn, thử nghiệm và sử dụng

Radiation protection. Clothing for protection against radioactive contamination. Design, selection, testing and use

458

TCVN 5680:2000

Dấu phù hợp tiêu chuẩn

Marks of conformity with standards

459

TCVN 5699-2-80:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-80. Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-80. Particular requirements for fans

460

TCVN 6580:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN). Vị trí và cách ghi

Road vehicles. Vehicle identification number (VIN). Location and attachment

Tổng số trang: 30