• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6990:2001

Phương pháp đo đặc tính chống nhiễu của bộ lọc thụ động tần số Rađiô và linh kiện chống nhiễu

Methods of measurement of the suppression characteristic of passive radio interference filters and suppression components

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 5756:2001

Mũ bảo vệ cho người đi mô tô và xe máy

Protective helmets for users of motorcycles and mopeds

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 6970:2001

Kem giặt tổng hợp gia dụng

Paste synthetic detergent for home laudering

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6953:2001

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aflatoxic B1 trong thức ăn hỗn hợp. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao.

Animal feeding stuffs. Determination of aflatoxic B1 content of mixed feeding stuffs. Method using high-performance liquid chromatography

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 256-2:2001

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử

Metallic materials. Brinell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6823:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Mối nối thử áp suất thuỷ lực cho thiết bị phanh

Road vehicles. Hydraulic pressure test connection for braking equipment

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5316:2001

Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị điện

Mobile offshore units. Rules for classification and construction.Electrical installations

244,000 đ 244,000 đ Xóa
8

TCVN 6789:2001

Kẹp mạch máu

Hemostatic forceps

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 6799:2001

Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Các chi tiết định vị dùng cho đầu xương đùi ở người trưởng thàn

Implants for surgery. Fixation divices fore use in the ends of the femur in adults

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 5801-8:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 8: Chia khoang

Rules for the construction and classification of river ships. Part 8: Subdivision

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 1,094,000 đ