-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-7:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-7: Particular requirements for washing machines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4034:1985Máy nông nghiệp. Cày chảo Agricultural machinery. Disk ploughs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5801-3:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of river ships. Part 3: Machinery installations |
636,000 đ | 636,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 786,000 đ |