-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1597:1987Cao su. Phương pháp xác định độ bền xé rách Rubber. Determination of tear strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3147:1990Quy phạm an toàn trong công tác xếp dỡ. Yêu cầu chung Safety code for loading and unloading works. General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9352:2012Đất xây dựng. Phương pháp thí nghiệm xuyên tĩnh Soils. Method of cone penetration test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4830-1:2005Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Phần 1: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (staphylococcus aureus and other species). Part 1: Technique using Baird-Parker agar medium |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4844:2007Dưa chuột tươi Cucumbers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6839:2001Sữa bột. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp khử cadimi và đo phổ (phương pháp sàng lọc) Dried milk. Determination of nitrate content. Method by cadmium reduction and spectrometry (Screening method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5801-9:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 9: Mạn khô Rules for the construction and classification of river ships. Part 9: Load lines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5801-7:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 7: ổn định nguyên vẹn Rules for the construction and classification of river ships. Part 7: Intact stability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |