Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R5R4R0R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 3980:2001
Năm ban hành 2001
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Giấy, các tông và bột giấy - Phân tích thành phần xơ sợi
|
Tên tiếng Anh
Title in English Paper, board and pulps - Fibre furnish analysis
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 9184:1990
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
85.040 - Bột giấy
|
Số trang
Page 34
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):408,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp chung để phân tích thành phần xơ sợi trong bột giấy, giấy và cáctông.
Phương pháp này được áp dụng cho tất cả các loại bột giấy và phần lớn các loại giấy và cáctông có chứa nhiều loại xơ sợi và được nấu theo các phương pháp khác nhau. Phương pháp này không thích hợp với các loại giấy và cáctông có độ ngâm tẩm cao, nhuộm mầu đậm, mà không thể phân tán hoặc làm mất màu xơ sợi bằng các phương pháp xử lý không làm ảnh hưởng tới cấu trúc và phản ứng nhuộm mầu của xơ sợi. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 3980 – 2:2001 (ISO 9184-2:1990), GiÊy, c¸ct«ng vµ bét giÊy – Ph©n tÝch thµnh phÇn x¬ sîi PhÇn 2:Híng dÉn chän ph¬ng ph¸p nhuém mÇu x¬ sîi |
Quyết định công bố
Decision number
67/2001/QĐ-BKHCNMT , Ngày 28-12-2001
|