• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12430:2018

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng lysin, methionin và threonin trong premix và các chế phẩm axit amin thương mại

Animal feeding stuffs – Determination of lysine, methionine and threonine in commercial amino acid products and premixtures

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12431:2018

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng deoxynivalenol – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector UV với làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm

Foodstuffs – Determination of deoxyvinalenol in animal feed – HPLC method with immunoaffinity column clean-up

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 3730:1982

Nước biển chuẩn. Quy trình sản xuất

Standard sea water. Production process

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6930:2001

Than. Tính chuyển khối lượng trên cơ sở độ ẩm khác nhau

Coal. Calculation of mass conversion to different moistures

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5801-3:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of river ships. Part 3: Machinery installations

636,000 đ 636,000 đ Xóa
6

TCVN 10140:2013

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Phương pháp xác định độ bền ăn mòn của gốm monolithic trong dung dịch dịch acid và kiềm

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Determination of corrosion resistance of monolithic ceramics in acid and alkaline solutions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 5801-1:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 1: Quy định chung

Rules for the classification and construction of river ships. Part 1: General regulations

172,000 đ 172,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,258,000 đ