-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5801-2:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 2: Thân tàu Rules for the construction and classification of river ships. Part 2: Hull |
432,000 đ | 432,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6827:2001Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí hoàn toàn các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước bằng cách xác định nhu cầu oxi trong máy đo hô hấp kín Water quality. Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium by determination of oxygen demand in a closed respirometer |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6807:2001Quặng nhôm. Xác định độ hút ẩm mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng Aluminium ores. Determination of hygroscopic moisture in analytical samples. Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6982:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước Water quality. Standards for industrial effluents discharged into rivers using for water sports and recreation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6822:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Mối nối thử áp suất cho thiết bị phanh khí nén Road vehicles. Pressure test connection for compressed-air pneumatic braking equipment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6831-1:2001Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio Fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 1: Phương pháp sử dụng vi khuẩn tươi Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 1: Method using freshly prepared bacteria |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5801-6:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 6: Hàn điện Rules for the construction and classification of river ships. Part 6: Welding |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 932,000 đ |