Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 774 kết quả.

Searching result

421

TCVN 255:1995

Than và cốc. Xác định cacbon và hydro. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao

Coal and coke. Determination of carbon and hydrogen contents. High temperature combustion method

422

TCVN 2622:1995

Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình - Yêu cầu thiết kế

Fire protection of buildings - Design requirements

423

TCVN 2689:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Dầu nhờn và các phụ gia. Xác định hàm lượng tro sunfat

Petroleum products. Lubricating oils and additives. Determination of sulphated ash

424

TCVN 2690:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng tro

Petroleum products. Determination of ash content

425

TCVN 2692:1995

Sản phẩm dầu mỏ và bitum. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chưng cất

Petroleum products and bituminous materials. Determination of water. Distillation method

426

TCVN 2693:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp lửa cốc kín

Petroleum products. Determination of flash point . Closed cup method

427

TCVN 2694:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định độ ăn mòn mảnh đồng

Petroleum products. Corrosiveness to copper. Copper strip test

428

TCVN 2695:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số trung hoà bằng phương pháp chuẩn độ với chỉ thị mầu

Petroleum products. Determination of neutralization number. Colour-indicator titration method

429

TCVN 2698:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cát

Petroleum products - Test method for distillation

430

TCVN 2699:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp lửa cốc hở

Petroleum product - Test method for flash and fine points by open cup

431

TCVN 2715:1995

Chất lỏng dầu mỏ - Lấy mẫu thủ công

Petroleum liquids - Manual sampling

432

TCVN 2737:1995

Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế

Loads ands effects - Design standard

433

TCVN 3167:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Trị số kiềm tổng. Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit pecloric

Petroleum products. Total base number. Perchloric acid potentiometric titration method

434

TCVN 3171:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Các chất lỏng trong suốt hoặc không trong suốt. Xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động học

Petroleum products. Transparent and opaque liquids. Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity

435

TCVN 3173:1995

Sản phẩm dầu mỏ và dung môi hyđrocacbon. Xác định điểm anilin và điểm anilin hỗn hợp

Petroleum products and hydrocarbon solvents. Determination of anilline point and mixed aniline point

436

TCVN 3753:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định điểm đông đặc

Petroleum products. Determination of freezing point

437

TCVN 3769:1995

Cao su thiên nhiên SVR

Natural rubber SVR

438

TCVN 4033:1995

Xi măng pooclăng pudơlan. Yêu cầu kỹ thuật

Pozzolanic portland cement. Technical requirements

439

TCVN 4195:1995

Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm

Soil - Method of laboratoly determination of specifc weight

440

TCVN 4196:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm

Soils Laboratory methods of determination of moisture and hygroscopic water amount

Tổng số trang: 39