-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6183:1996Chất lượng nước. Xác định selen. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Water quality. Determination of selenium. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7197:2002Thuốc nổ nhũ tương P113 L dùng cho mỏ lộ thiên Emulsion explosive P113 L for use in opencast mine |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6193:1996Chất lượng nước. Xác định coban, niken, đồng kẽm, cađimi và chì. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Water quality. Determination of cobalt nickel, copper, zinc, cadmium, and lead. Flame atomic absorption spectrometric methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6198:1996Chất lượng nước. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ EDTA Water quality. Determination of calcium content. EDTA titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6189-1:1996Chất lượng nước. Phát hiện và đếm liên cầu phân. Phần 1: phương pháp tăng sinh trong môi trường cấy lỏng Water quality. Detection and enumeration of faecal streptococci. Part 1: Method by enrichment in a liquid medium |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6195:1996Chất lượng nước. Xác định florua. Phương pháp dò điện hoá đối với nước sinh hoạt và nước bị ô nhiễm nhẹ Water quality. Determination of fluoride. Part 1: Electrochemical probe method for potable and lightly polluted water |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |