-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10174:2019Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Chất lượng của các bộ phận bằng gỗ mới dùng cho palét phẳng Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9696-4:2013Công nghệ thông tin. Liên kết hệ thống mở. Mô hình tham chiếu cơ sở. Phần 4: Khung tổng quát về quản lý Information processing systems. Open Systems Interconnection. Basic Reference Model. Part 4: Management framework |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7888:2014Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước Pretensioned spun concrete piles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1:1995Mẫu trình bày tiêu chuẩn Việt Nam Form for pesentation of Vietnam Standards |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |