-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4200:1995Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong điều kiện không nở hông trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of compressibility in laboratory confined conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4868:1989Cao su lưu hóa. Hướng dẫn xếp kho Vulcanized rubber. Guide to storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4868:2007Sản phẩm cao su. Hướng dẫn lưu kho Rubber products. Guidelines for storage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1:1995Mẫu trình bày tiêu chuẩn Việt Nam Form for pesentation of Vietnam Standards |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1279:1993Cà phê nhân. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Green coffee. Packaging, marking, transportation and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1551:1993Bóng đèn điện nung sáng thông thường. Yêu cầu kỹ thuật Electric filament lamps for general illumination purposes. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 1449:1995Phong bì thư Correspondence envelopes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |