-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10255:2013Thông tin và tư liệu. Trình bày danh mục tiêu chuẩn Information and documentation. Presentation of catalogues of standards |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 174:1995Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc Hard coal and coke. Determination of volatile matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 173:1995Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng tro Solid mineral. Determination of ash content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||