-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8755:2024Giống cây lâm nghiệp – Cây trội Forest tree cultivar – Plus tree |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO/TS 22002-4:2018Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 4: Sản xuất bao bì thực phẩm Prerequisite programmes on food safety – Part 4: Food packaging manufacturing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14135-5:2024Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định thành phần hạt bằng phương pháp sàng khô Aggregates for Highway Construction – Test Methods – Part 5: Determination of the Particle Size Distribution by Dry Sieving |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8685-44:2024Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 44: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh phù ở lợn do E.coli Vaccine testing procedure – Part 44: Edema Escherichia coli Vaccine |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2622:1995Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình - Yêu cầu thiết kế Fire protection of buildings - Design requirements |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 682,000 đ |