• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9939:2013

Tinh bột. Xác định hàm lượng tro

Starch. Determination of ash

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8400-43:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 43: Bệnh lưỡi xanh

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 43: Bluetongue disease

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 14153:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Tin concentrates – Determination of copper content - Flame atomic absorption spectrometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 14110:2024

Phân bón – Xác định hàm lượng vitamin nhóm K bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fertilizers – Determination of vitamin K group content by high performance liquid chromatography (HPLC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11738-8:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 8: Phương pháp đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính trong các điều kiện làm việc thực được mô phỏng

Electroacoustics – Hearing aids – Part 8: Methods of measurement of performance characteristics of hearing aids under simulated [in situ] working conditions

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 9893:2013

Phụ kiện dùng cho bóng đèn - Cơ cấu khởi động (không phải loại tắc te chớp sáng) - Yêu cầu về tính năng. 32

Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - Performance requirements

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 1452:1995

Ngói đất sét nung. Yêu cầu kỹ thuật

Clay tiles – Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ