• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6207:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do xe máy lắp động cơ xăng thải ra

Road vehicles. Measurement method for gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a controlled ignition engine

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 13228:2020

Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Từ vựng

Robots and robotic devices — Vocabulary

176,000 đ 176,000 đ Xóa
3

TCVN 6227:1996

Cát tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ của xi măng

ISO standard sand for determination of cement strength

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6198:1996

Chất lượng nước. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ EDTA

Water quality. Determination of calcium content. EDTA titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2511:1995

Nhám bề mặt. Thông số cơ bản và trị số

Surface roughness. Main parameters and values

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 200:1995

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định trị số toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính trị số toả nhiệt thực

Solid mineral fuels. Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method and calculation of net calorific value

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 626,000 đ