Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 124 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 13681:2023Hướng dẫn thiết lập dữ liệu môi trường liên quan đến các hoạt động quản lý chất thải – Lựa chọn và tối ưu hóa thiết kế lấy mẫu Standard guide for generation of environmental data related to waste management activities: Selection and optimization of sampling design |
22 |
TCVN 13682:2023Hướng dẫn lấy mẫu phụ phòng thí nghiệm thành phần môi trường liên quan đến các hoạt động quản lý chất thải Standard guide for laboratory subsampling of media related to waste management activities |
23 |
TCVN 13683:2023Hướng dẫn thu thập dữ liệu thiết kế quá trình xử lý tại địa điểm bị nhiễm bẩn – Địa điểm bị nhiễm hóa chất cần quan tâm Standard guide for collecting treatment process design data at a contaminated site – A site contaminated with chemicals of interest |
24 |
TCVN 13665-1:2023Xác định các hợp chất nitơ hữu cơ trong không khí bằng sắc ký lỏng và khối phổ – Phần 1: Isoxyanat sử dụng dẫn xuất dibutylamin Determination of organonitrogen compounds in air using liquid chromatography and mass spectrometry – Part 1: Isocyanates using dibutylamine derivatives |
25 |
TCVN 13665-2:2023Xác định các hợp chất nitơ hữu cơ trong không khí bằng sắc ký lỏng và khối phổ – Phần 2: Amin và aminoisoxyanat sử dụng dẫn xuất dibutylamin và etyl cloroformat Determination of organonitrogen compounds in air using liquid chromatography and mass spectrometry – Part 2: Amines and aminoisocyanates using dibutylamine and ethyl chloroformate derivatives |
26 |
TCVN 13666:2023Phương pháp xác định canxi, magiê, kali và natri lắng đọng ướt trong không khí bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Standard test method for determination of calcium, magnesium, potassium, and sodium in atmospheric wet deposition by flame atomic absorption spectrophotometry |
27 |
TCVN 13667:2023Lấy mẫu khí thải từ các nguồn cháy và các nguồn tĩnh khác để xác định hydro xyanua Standard practice for sampling combustion effluents and other stationary sources for the subsequent determination of hydrogen cyanide |
28 |
TCVN 13607-1:2023Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 1: Hạt giống lúa lai Agricultural Varieties – Seed Production – Part 1: Hybrid Rice Seeds |
29 |
TCVN 13607-2:2023Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 2: Hạt giống lúa thuần Agricultural Varieties – Seed Production – Part 2: Conventional Rice |
30 |
TCVN 13607-3:2023Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 3: Hạt giống ngô lai Agricultural Varieties – Seed Production – Part 3: Hybrid Maize Seeds |
31 |
TCVN 13627:2023Thép không gỉ làm đĩa phanh mô tô, xe máy Stainless steels make for brake discs of mopeds, motorcycles |
32 |
TCVN 13621:2023Năng lượng chất lỏng thủy lực – Chất lỏng chống cháy (FR) – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Hydraulic fluid power – Fire-resistant (FR) fluids – Requirements and guidelines for use |
33 |
TCVN 13622-1:2023Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ C (bánh răng) − Phần 1: Quy định kỹ thuật đối với chất bôi trơn dùng cho hệ thống bánh răng kín Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family C (gears) – Part 1: Specifications for lubricants for enclosed gear systems |
34 |
TCVN 13622-2:2023Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ C (Bánh răng) − Phần 2: Quy định kỹ thuật đối với các phẩm cấp CKH, CKJ và CKM (chất bôi trơn dùng cho hệ thống bánh răng nửa kín và hở) Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family C (gears) – Part 2: Specifications of categories CKH, CKJ and CKM (lubricants open and semi-enclosed gear systems |
35 |
TCVN 13623:2023Sản phẩm dầu mỏ – Mỡ bôi trơn – Lấy mẫu Petroleum products – Lubricating greases – Sampling of greases |
36 |
TCVN 13609:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định độ màu của dung dịch đường thô, đường nâu và xirô có màu ở pH 7,0 Sugar and sugar products – Determination of the solution colour of raw sugars, brown sugars and coloured syrups at pH 7.0 |
37 |
TCVN 13610:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng sulfit trong các sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp enzym Sugar and sugar products – Determination of sulfite content in refined sugar products by enzymatic method |
38 |
TCVN 13611:2023Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường trắng bằng phương pháp chuẩn độ Ofner cải biến Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in white sugar by the modified Ofner titrimetric method |
39 |
TCVN 13612:2023Đường và sản phẩm đường – Lấy mẫu để phân tích vi sinh vật Sugar and sugar products – Sampling of refined sugar products for microbiological analyses |
40 |
TCVN 13624:2023Trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 26000:2013 (ISO 26000:2010) trong chuỗi thực phẩm Social responsibility and sustainable development – Guidance on using ISO 26000:2010 in the food chain |