Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 643 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 5699-2-90:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-90: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng dùng trong dịch vụ thương mại. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-90: Particular requirements for commercial microwave ovens |
22 |
TCVN 5699-2-89:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-89: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm lạnh dùng trong thương mại có khối làm lạnh hoặc máy nén lắp liền hoặc tháo rời. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-89: Particular requirements for commercial refrigerating appliances with an incorporated or remote refrigerant unit or compressor |
23 |
TCVN 5699-2-58:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-58: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát dùng trong dịch vụ thương mại. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-58: Particular requirements for commercial electric dishwashing machines |
24 |
TCVN 5699-2-32:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-32: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị mát xa. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-32: Particular requirements for massage appliances |
25 |
TCVN 6016:2011Xi măng. Phương pháp thử. Xác định cường độ Cement. Test methods. Determination of strength |
26 |
TCVN 6018:2011Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom Standard Test Method for Ramsbottom Carbon Residue of Petroleum Products |
27 |
TCVN 6053:2011Chất lượng nước - Đo tổng hoạt độ phóng xạ anpha trong nước không mặn - Phương pháp nguồn dày Water quality - Measurement of gross alpha activity in non-saline water - Thick source method |
28 |
TCVN 6219:2011Chất lượng nước - Đo tổng hoạt độ phóng xạ beta trong nước không mặn - Phương pháp nguồn dày Water quality - Measurement of gross beta activity in non-saline water - Thick source method |
29 |
TCVN 6225-3:2011Chất lượng nước. Xác định clo tự do và clo tổng số. Phần 3: Phương pháp chuẩn độ iot xác định clo tổng số Water quality. Determination of free chlorine and total chlorine. Part 3: Iodometric titration method for the determination of total chlorine |
30 |
TCVN 6223:2011Cửa hàng khí dầu mỏ hoá lỏng (LGP). Yêu cầu chung về an toàn Liquefied petroleum gas (LPG) store. Safety requirements |
31 |
TCVN 6238-4A:2011An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 4A: Đu, cầu trượt và các đồ chơi vận động tương tự sử dụng tại gia đình Safety of toys. Part 4: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use |
32 |
TCVN 6238-3:2011An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 3: Giới hạn mức thôi nhiễm của một số nguyên tố độc hại Safety of toys. Part 3: Migration of certain elements |
33 |
TCVN 6238-1:2011An toàn đồ chơi trẻ em. phần 1: Các khía cạnh an toàn liên quan đến tính chất cơ lý Safety of toys. Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties |
34 |
TCVN 6242:2011Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo. Phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dạng ép phun. Phương pháp đánh giá ngoại quan ảnh hưởng của gia nhiệt. Plastics piping and ducting systems. Injection-moulded thermoplastics fittings. Methods for visually assessing the effects of heating |
35 |
TCVN 6270:2011Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp đo phổ (Phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Determination of iron content. Spectrometric method (Reference method) |
36 |
|
37 |
|
38 |
TCVN 6494-1:2011Chất lượng nước - Xác định các anion hoà tan bằng phương pháp sắc ký lỏng ion - Phần 1: Xác định bromua, clorua, florua, nitrat, nitrit, phosphat và sunphat hòa tan Water quality - Determination of dissolved anions by liquid chromatography of ions - Part 1: Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate |
39 |
TCVN 6508:2011Sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Milk. Determination of fat content. Gravimetric method (Reference method) |
40 |
TCVN 6555:2011Ngũ cốc, sản phẩm từ ngũ cốc và thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số bằng phương pháp chiết randall. Cereals, cereals-based products and animal feeding stuffs. Determination of crude fat and total fat content by the Randall extraction method |