Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R7R3R6R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6508:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sữa - Xác định hàm lượng chất béo - Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)
|
Tên tiếng Anh
Title in English Milk - Determination of fat content - Gravimetric method (Reference method)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 1211:2010
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.100.10 - Sữa. Sản phẩm sữa
|
Số trang
Page 25
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):300,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp chuẩn để xác định hàm lượng chất béo của sữa có đặc tính chất lượng lí hóa tốt.
Phương pháp này có thể áp dụng cho sữa bò nguyên liệu, sữa cừu nguyên liệu, sữa dê nguyên liệu, sữa đã tách một phần chất béo, sữa gầy, sữa bảo quản bằng hóa chất và sữa chế biến dạng lỏng. Tiêu chuẩn này không áp dụng được khi yêu cầu chính xác cao hơn đối với sữa gầy, ví dụ: để thiết lập hiệu quả làm việc của bộ tách cream. CHÚ THÍCH TCVN 6833 (ISO 7208)[7] quy định phương pháp đặc thù cho các sản phẩm sữa gầy. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 3889 Milk and milk products – Mojonnier type fat extraction flasks (Sữa và sản phẩm sữa – Bình chiết chất béo kiểu Mojonnier). |
Quyết định công bố
Decision number
4069/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2011
|