-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4171:1985Ổ lăn. ổ bi đỡ một dãy có vòng che hay vòng kín Rolling bearings - Single row radial ball bearings with shields or seals |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8402:2010Bệnh động vật. Quy trình mổ khám Animal disease. Necropsy procedure |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3298:2010Vắc xin dịch tả vịt nhược độc dạng đông khô. Yêu cầu kỹ thuật Duck plague vaccine, live. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5688:1992Mỡ nhờn. Phân loại Greases. Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6104:1996Hệ thống máy lạnh dùng để làm lạnh và sưởi. Yêu cầu an toàn Mechanical refrigerating systems used for cooling and heating. Safety requirements |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6555:2011Ngũ cốc, sản phẩm từ ngũ cốc và thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số bằng phương pháp chiết randall. Cereals, cereals-based products and animal feeding stuffs. Determination of crude fat and total fat content by the Randall extraction method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 698,000 đ | ||||