Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 382 kết quả.

Searching result

21

TCVN 7180-8:2002

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 8: Thử va chạm cơ học ngẫu nhiên

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 8: Test for accidental mechanical contact

22

TCVN 7181:2002

Bàn tiểu phẫu

Minor operating table

23

TCVN 7182:2002

Đèn mổ. Yêu cầu kỹ thuật

Surgery lights. Specifications

24

TCVN 7183:2002

Hệ thống thiết bị xử lý nước sạch dùng trong y tế. Yêu cầu kỹ thuật

Water purifying systems for medical use. Specifications

25

TCVN 7184-2:2002

Máy hút y tế. Phần 2: Máy hút thủ công

Medical suction equipment. Part 2: Manually powered suction equipment

26

TCVN 7185:2002

Phân hữu cơ vi sinh vật

Microbial organic fertilizer

27

TCVN 7186:2002

Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số rađiô của thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự

Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment

28

TCVN 7187:2002

Hướng dẫn sử dụng phương pháp thay thế để đo bức xạ của lò vi sóng ở tần số lớn hơn 1 GHz

Guidance on the use of the substitution method for measurements of radiation from microwave ovens for frequencies above 1 GHz

29

TCVN 7188:2002

ảnh hưởng của tạp xung đến hệ thống thông tin di động tần số rađiô. Phương pháp đánh giá độ suy giảm và biện pháp để cải thiện tính năng

Interference to mobile radiocommunications in the presence of impulsive noise. Methods of judging degradation and measures to improve performance

30

TCVN 7189:2002

Thiết bị công nghệ thông tin. Đặc tính nhiễu tần số rađio. Giới hạn và phương pháp đo

Information technology equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement

31

TCVN 7190-1:2002

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp lẫy mẫu. Phần 1: Lấy mẫu nguyên liệu và sản phẩm không định hình

Refractories. Method for sampling. Part 1: Sampling of raw materials and unshaped products

32

TCVN 7190-2:2002

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp lẫy mẫu. Phần 2: Lấy mẫu và kiểm tra nghiệm thu sản phẩm định hình

Refractories. Method for sampling. Part 2: Sampling and acceptance testing of shape products

33

TCVN 7191:2002

Rung động và chấn động cơ học. Rung động đối với các công trình xây dựng. Hướng dẫn đo rung động và đánh giá ảnh hưởng của chúng đến các công trình xây dựng

Mechanical vibration and shock.Vibration of buildings. Guidelines for the measurement od vibration and evaluation of their effects on buiding: 

34

TCVN 7192-1:2002

Âm học. Đánh giá cách âm trong các công trình xây dựng và kết cấu xây dựng. Phần 1: Cách âm không khí

Acoustics. Rating of sound insulation in building and of building elements. Part 1: Airborne sound insulation

35

TCVN 7192-2:2002

Âm học. Đánh giá cách âm trong các công trình xây dựng và kết cấu xây dựng. Phần 2: Cách âm va chạm

Acoustics. Rating of sound insulation in building and of building elements. Part 2: Impact sound insulation

36

TCVN 7193:2002

Âm học. Xác định mức công suất âm của xí nghiệp công nghiệp có nhiều nguồn âm để đánh giá mức áp suất âm trong môi trường. Phương pháp kỹ thuật

Acoustics. Determination of sound power levels of multisource industrial plants for evaluation of sound pressure levels in the environment. Engineering method

37

TCVN 7194:2002

Vật liệu cách nhiệt. Phân loại, Vật liệu cách nhiệt. Phân loại, Vật liệu cách nhiệt. Phân loại

Thermal insulating materials. Classification

38

TCVN 7195:2002

Ngói tráng men

Glazed roofing tiles

39

TCVN 7196:2002

Mồi nổ VE-05A. Yêu cầu kỹ thuật

VE-05A primer. Specifications

40

TCVN 7197:2002

Thuốc nổ nhũ tương P113 L dùng cho mỏ lộ thiên

Emulsion explosive P113 L for use in opencast mine

Tổng số trang: 20