-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12619-1:2019Gỗ - Phân loại - Phần 1: Theo mục đích sử dụng Wood - Classification - Part 1: Classification by wood ultilization |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5109:2002Tôm biển hoặc tôm nước ngọt đông lạnh nhanh Quick frozen shrimps or prawns |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||