Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R8R5R3R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4538:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X12: Độ bền màu với ma sát
|
Tên tiếng Anh
Title in English Textiles - Tests for colour fastness - Part X12: Colour fastness to rubbing
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 105-X12:1993
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
59.080.10 - Vật liệu dệt nói chung
|
Số trang
Page 5
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):60,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1 Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định độ bền màu đối với ma sát và sự dây màu lên vật liệu khác của các loại vật liệu dệt, kể cả các loại thảm phủ sàn và các loại vải có tuyết khác
1.2 Phương pháp này có thể áp dụng cho thảm không dệt hoặc mẫu được tháo rời hoặc sợi tháo rời 1.3 Có hai phép thử , một với vải ma sát khô và một với vải ma sát ướt |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4536-2002 (ISO 105-A01:1994), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A01:Quy định chung. TCVN 5467:2002 (ISO 105-A03:1993),Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A03:Thang màu xám để đánh giá sự dây màu. ISO 105-F:1985, Textiles-Tests for colour fastness-Part F:Standard adjacent fabrics (Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần F:Các loại vải thử kèm chuẩn). |