Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

3521

TCVN 6923:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị cảnh báo âm thanh (Còi) - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Audible Warning Devices (Horns) – Requirements and test methods in type approval

3522

TCVN 6956:2018

Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị đo vận tốc, quãng đường và việc lắp đặt trên xe cơ giới – Yêu cầu và phương pháp thửtrong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Speedometer and odometer equipment including its installation in motor vehicles - Requirements and test methods in type approval

3523

TCVN 7001:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Đai an toàn và hệ thống giảm va chạm cho người lớn - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Safety - belts and restraint systems for adult occupation - Requirements and test methods in type approval

3524

TCVN 7226:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi ô tô con, ô tô tải nhẹ và rơ moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Pneumatic tyres for private (passenger) cars, light trucks and their trailers – Requirements and test methods in type approval

3525

TCVN 7227:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi dùng cho ô tô khách, ô tô chở hàng, rơ moóc và sơ mi rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Pneumatic tyres for motor vehicle for buses and commercial vehicles and their trailers and their trailers - Requirements and test methods in type approval

3526

TCVN 7228:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị phanh của ô tô con và ô tô tải hạng nhẹ - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Braking devices of passenger cars and light duty trucks - Requirements and test methods in type approval

3527

TCVN 7881:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Tiếng ồn phát ra từ mô tô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road Vehicles - Noise emitted from motorcycles - Requirements and test methods in type approval

3528

TCVN 7882:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Tiếng ồn phát ra từ xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Noise emitted from mopeds - Requirements and test methods in type approval

3529

TCVN 9053:2018

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Từ vựng

Electrically propelled road vehicles – Vocabulary

3530

TCVN 9057:2018

Phương tiện giao thông đường bộ dùng pin nhiên liệu – Yêu cầu kỹ thuật về an toàn – Bảo vệ chống nguy hiểm của hyđrô đối với xe chạy bằng hyđrô nén

Fuel cell road vehicles – Safety specifications – Protection against hydrogen hazards for vehicles fueled with compressed hydrogen

3531

TCVN 12503-1:2018

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm đối với hệ thống và bộ ắc quy kéo loại Lithi-ion – Phần 1: Ứng dụng/thiết bị công suất lớn

Electrically propelled road vehicles – Test specification for lithium-ion traction battery packs and systems – Part 1: High-power applications

3532

TCVN 12503-2:2018

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm đối với hệ thống và bộ ắc quy kéo loại lithi-ion – Phần 2: Ứng dụng/thiết bị năng lượng cao

Electrically propelled road vehicles – Test specification for lithium-ion traction battery packs and systems – Part 2: High energy applications

3533

TCVN 12503-3:2018

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm đối với hệ thống và bộ ắc quy kéo loại lithi-ion – Phần 3: Yêu cầu đặc tính an toàn

Electrically propelled road vehicles – Test specification for lithium-ion traction battery packs and systems – Part 3: Safety performance requirements

3534

TCVN 12504-4:2018

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về an toàn – Phần 4: An toàn điện khi đâm xe vào cột

Electrically propelled road vehicles – Safety specifications – Part 4: Post crash electrical safety

3535

TCVN 12505:2018

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Suất tiêu thụ năng lượng và quãng đường danh định – Quy trình thử cho ô tô con và ô tô thương mại hạng nhẹ

Electric road vehicles – Reference energy consumption and range – Test procedures for passenger cars and light commercial vehicles

3536

TCVN 12506:2018

Phương tiện giao thông đường bộ – Đầu nối điện của bơm nhiên liệu

Road vehicle – Fuel pump electric connections

3537

TCVN 12507:2018

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật cho thử nghiệm các hệ thống ắc quy lithi-ion tổ hợp với ắc quy chì axit hoặc tụ điện

Electrically propelled vehicles – Test specifications for lithium-ion battery systems combined with lead acid battery or capacitor

3538

TCVN 12508:2018

Phương tiện giao thông đường bộ dùng pin nhiên liệu – Đo tiêu thụ năng lượng – Xe chạy bằng hyđro nén

Fuel cell road vehicles – Energy consumption measurement – Vehicles fuelled with compressed hydrogen

3539

TCVN 6434-2:2018

Khí cụ điện- Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự – Phần 2: Áptômát dùng cho điện xoay chiều và điện một chiều

Electrical accessories - Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations - Part 2: Circuit-breakers for a.c. and d.c. operation

3540

TCVN 6592-3:2018

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 3: Thiết bị đóng cắt, dao cách ly, thiết bị đóng cắt-dao cách ly và khối kết hợp cầu chảy

Low-voltage switchingear and controlgear – Part 3: Switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units

Tổng số trang: 949