-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8949:2011Hạt có dầu. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi. Oilseeds. Determination of moisture and volatile matter content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6194:1996Chất lượng nước. Xác định clorua. Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp mo) Water quality. Determination of chloride. Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr\'s method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7626:2019Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật đối với kiểm tra chất lượng in mã vạch – Mã vạch một chiều Automatic identification and data capture techniques — Bar code print quality test specification — Linear symbols |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 322,000 đ | ||||