-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8995:2011Thép kỹ thuật cơ khí thông dụng Steels for general engineering purposes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13891-1:2023Bình chịu áp lực và hệ thống đường ống công nghệ lắp đặt trên phương tiện thăm dò, khai thác và xử lý dầu khí trên biển – Phần 1: Phương pháp kiểm tra dựa trên cơ sở phân tích rủi ro Pressure Vessel and process Piiing System installed on Offshore installattions used for oil and gas exploration and production – Part 1: Method of risk–base inspections |
300,000 đ | 300,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7909-6-1:2019Tương thích điện từ (EMC) – Phần 6-1: Tiêu chuẩn đặc trưng – Tiêu chuẩn miễn nhiễm đối với môi trường dân cư, thương mại và công nghiệp nhẹ Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 6-1: Generic standards - Immunity standard for residential, commercial and light-industrial environments |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |