• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13348:2021

Bê tông nhựa - Phương pháp đo độ chặt bê tông nhựa hiện trường bằng thiết bị điện từ tiếp xúc bề mặt

0 đ 0 đ Xóa
2

TCVN 13317-2:2021

Thiết bị bảo vệ trong võ thuật – Phần 2: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ mu bàn chân, bảo vệ cẳng chân và bảo vệ cẳng tay

Protective equipment for martial arts – Part 2: Additional requirements and test methods for instep protectors, shin protectors and forearm protectors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 13431:2021

Bao bì vận chuyển hàng nguy hiểm - Bao bì, công te nơ hàng trung gian (IBC) và bao bì lớn chứa hàng nguy hiểm - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001

Transport packages for dangerous goods — Dangerous goods packagings, intermediate bulk containers (IBCs) and large packagings — Guidelines for the application of ISO 9001

280,000 đ 280,000 đ Xóa
4

TCVN 7572-12:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 12: Determination of resistance to degradation of coasre aggregate by abration and impact in the Los Angeles machine

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 13753:2023

Cơ sở xử lý chất thải rắn sinh hoạt bằng công nghệ đốt – Yêu cầu thiết kế

Incineration domestic solid waste treatment facilities – Design Requirement

228,000 đ 228,000 đ Xóa
6

TCVN 7572-10:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định cường độ và hệ số hoá mềm của đá gốc

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 10: Method for determination of strength and softening coefficient of the original stone

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 6220:1997

Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Yêu cầu kỹ thuật

Monolithic concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 6053:2021

Chất lượng nước – Tổng hoạt độ phóng xạ alpha – Phương pháp nguồn dày

Water quality – Gross alpha activity – Test method using thick source

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 13444:2021

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nồng độ khối lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) riêng lẻ trong khí thải từ các quá trình không đốt cháy

Stationary source emissions – Determination of the mass concentration of individual volatile organic compounds (VOCs) in waste gases from non-combustion processes

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 10797:2015

Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn

Productc of precast concrete kerb

150,000 đ 150,000 đ Xóa
11

TCVN 6355-1÷8:2009

Gạch xây - Phương pháp thử

Bricks - Test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 12692:2020

Vật liệu chông thấm nước thi công dạng lỏng sử dụng bên dưới lớp chất kết dính dán gạch ốp lát - Yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử

Liquid applied water impermeable products for use beneath ceramic tiling bonded with adhesive - Requirements, test methods

200,000 đ 200,000 đ Xóa
13

TCVN 11011:2015

Phương tiện giao thông đường bộ. Độ bền của xe mô tô, xe gắn máy. Yêu cầu và phương pháp thử. 21

Road vehicles. Durability of motorcycles,mopeds.Requirements and test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
14

TCVN 7590-2-7:2013

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện từ nguồn pin/acqui dùng cho chiếu sáng khẩn cấp ( trọn bộ)

Lamp controlgear. Part 2-7: Particular requirements for battery supplied electronic controlgear for emergency lighting (self-contained)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
15

TCVN 6533:1999

Vật liệu chịu lửa alumosilicat. Phương pháp phân tích hoá học

Alumosilicate refractories. Methods of chemical analysis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
16

TCVN 3819:1983

Tài liệu thiết kế. Dạng và tính trọn bộ của tài liệu thiết kế

System for design documentation. Types and sets of design documents

100,000 đ 100,000 đ Xóa
17

TCVN 13152:2020

Chất dẻo – Phương pháp chuẩn bị mẫu để thử nghiệm phân hủy sinh học

Plastics – Methods for the preparation of samples for biodegradation testing of plastic materials

150,000 đ 150,000 đ Xóa
18

TCVN 11994-1:2017

Chất dẻo - Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm - Phần 1: Hướng dẫn chung

Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance

200,000 đ 200,000 đ Xóa
19

TCVN 7825:2019

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật mã vạch EAN/UPC

Information technology — Automatic identification and data capture techniques — EAN/UPC bar code symbology specification

184,000 đ 184,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,692,000 đ