Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.075 kết quả.

Searching result

301

TCVN 14441:2025

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định chỉ số K biểu thị độ tươi của cá – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fish and fishery products – Determination of K-value as a freshness index for fish – High performance liquid chromatographic method (HPLC)

302

TCVN 14442:2025

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phát hiện và định lượng histamin trong thủy sản và sản phẩm thủy sản – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) sử dụng detector UV

Microbiology of the food chain – Detection and quantification of histamine in fish and fishery products – HPLC method

303

TCVN 14443:2025

Thực phẩm – Xác định các nguyên tố và hợp chất hóa học của chúng – Xác định hàm lượng thủy ngân hữu cơ trong thủy sản bằng phân tích thủy ngân nguyên tố

Foodstuffs – Determination elements and their chemical species – Determination of organomercury in seafood by elemental mercury analysis

304

TCVN 14444:2025

Thực phẩm – Xác định các độc tố nhóm saxitoxin trong nhuyễn thể có vỏ – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) có tạo dẫn xuất trước cột và oxy hóa bằng peroxide hoặc periodat

Foodstuffs – Determination of saxitoxin-group toxins in shellfish – HPLC method using pre-colum derivatization with peroxide or periodate oxidation

305

TCVN 14387:2025

Phân bón – Định lượng nấm Penicillium spp. bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

Fertilizers – Enumeration of Penicillium spp. by colony-count method and confirmation by polymerase chain reaction (PCR)

306

TCVN 14388:2025

Phân bón – Định lượng nấm Aspergillus spp. bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

Fertilizers – Enumeration of Aspergillus spp. by colony-count method and confirmation by polymerase chain reaction (PCR)

307

TCVN 14389:2025

Phân bón – Định lượng Bacillus laterosporus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

Fertilizers – Enumeration of Bacillus laterosporus by colony count technique and confirmation by polymerase chain reaction (PCR)

308

TCVN 14390:2025

Phân bón – Định lượng Bacillus coagulans bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

Fertilizers - Enumeration of Bacillus coagulans by the colony count technique and confirmation by polymerase chain reaction (PCR)

309

TCVN 14391:2025

Phân bón – Định lượng Bacillus mycoides bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) kết hợp giải trình tự gen

Fertilizers – Enumeration of Bacillus mycoides by colony count technique and confirmation by polymerase chain reaction and gene sequencing

310

TCVN 14392:2025

Phân bón – Định lượng Bacillus licheniformis bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

Fertilizers – Enumeration of Bacillus licheniformis by colony count technique and confirmation by polymerase chain reaction (PCR)

311

TCVN 14470:2025

Phân bón – Xác định hàm lượng axit salicylic bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fertilizers – Determination of salicylic acid by high performance liquid chromatography (HPLC)

312

TCVN 14471:2025

Phân bón – Xác định hàm lượng axit lactic bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Fertilizers – Determination of lactic acid content by spectrophotometric method

313

TCVN 14419:2025

Lập bản đồ địa chất công trình – Yêu cầu chung trong điều tra cơ bản địa chất

Engineering geological mapping – General requirements in basic geological investigations

314

TCVN 14420:2025

Lập bản đồ địa chất công trình – Yêu cầu trong công tác thăm dò khoáng sản

Engineering geological mapping - Requirements in mineral exploration

315

TCVN 14421:2025

Lập bản đồ địa chất thủy văn – Yêu cầu trong công tác thăm dò khoáng sản

Hydrogeologicaly mapping - Part 1 - Requirements in mineral exploration

316

TCVN 14422-1:2025

Điều tra địa chất vùng biển nông ven bờ (0m đến 30m nước) tỷ lệ 1:100.000 và 1:50.000 – Phần 1: Yêu cầu chung

1:100.000 and 1:50.000 scale Nearshore Geological Investigation (0m - 30 m of water depth) - Part 1: General requirements

317

TCVN 14422-2:2025

Điều tra địa chất vùng biển nông ven bờ (0m đến 30m nước) tỷ lệ 1:100.000 và 1:50.000 – Phần 2: Các giai đoạn thực hiện

1:100.000 and 1:50.000 scale Nearshore Geological Investigation (0m-30 m of water) - Part 2: Implementation stages

318

TCVN 14422-3:2025

Điều tra địa chất vùng biển nông ven bờ (0m đến 30m nước) tỷ lệ 1:100.000 và 1:50.000 – Phần 3: Thành lập các loại bản đồ

1:100.000 and 1:50.000 scale Nearshore Geological Investigation (0m-30 m of water depth) - Part 3: Create Maps

319

TCVN 14422-4:2025

Điều tra địa chất vùng biển nông ven bờ (0m đến 30m nước) tỷ lệ 1:100.000 và 1:50.000 – Phần 4: Điều tra cơ bản địa chất về khoáng sản

1:100.000 and 1:50.000 scale Nearshore Geological Investigation (0m-30 m of water depth) - Part 4: Basic geological survey of mineral resources

320

TCVN 14337:2025

Thủy sản – Phân tích cảm quan – Đánh giá cảm quan mực bằng phương pháp chỉ số chất lượng (QIM)

Fishery — Sensory analysis — Sensory evaluation of squid using quality index method (QIM)

Tổng số trang: 854