-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14462:2025Tài liệu kỹ thuật để đánh giá các sản phẩm điện và điện tử liên quan đến việc hạn chế các chất nguy hại Technical documentation for the assessment of electrical and electronic products with respect to the restriction of hazardous substances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14407:2025Các hoạt động dịch vụ liên quan đến hệ thống cấp nước, hệ thống nước thải và nước mưa chảy tràn – Từ vựng Service activities relating to drinking water supply, wastewater and stormwater systems – Vocabulary |
492,000 đ | 492,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14488-3:2025Ngân hàng lõi – Dịch vụ tài chính di động – Phần 3: Quản lý vòng đời ứng dụng tài chính Core banking – Mobile financial services – Part 3: Financial application lifecycle management |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14476-4:2025Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp – Quy trình chuẩn hóa cho kỹ thuật hệ thống sản xuất – Phần 4: Chỉ số hiệu quả trọng yếu (KPI) trong quá trình lập kế hoạch sản xuất Industrial automation systems and integration – Standardized procedures for production systems engineering – Part 4: Key performance indicators (KPIs) in production planning processes |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 14476-2:2025Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp – Quy trình chuẩn hóa cho kỹ thuật hệ thống sản xuất – Phần 2: Quá trình tham chiếu cho lập kế hoạch sản xuất liền mạch Industrial automation systems and integration – Standardized procedures for production systems engineering – Part 2: Reference process for seamless production planning |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8685-22:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 22: Vắc xin vô hoạt động bệnh tụ huyết trùng ở gia cầm Vaccine testing procedure - Part 22: Fowl cholera vaccine, inactivated |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 14408:2025Hệ thống quản lý sử dụng nước hiệu quả – Yêu cầu hướng dẫn sử dụng Water efficiency management systems – Requirements with guidance for use |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,416,000 đ |