-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8930:2013Gỗ khúc cây lá kim và cây lá rộng để xẻ - Khuyết tật nhìn thấy được - Phân loại Coniferous and broadleaved tree sawlogs - Visible defects - Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14416:2025Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng phosphor tổng số Meat and meat products ̶ Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||