-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14499-2-201:2025Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 2-201: Thông số kỹ thuật và phương pháp thử – Rà soát thử nghiệm hệ thống lưu trữ điện năng sử dụng các pin chuyển đổi mục đích sử dụng và pin tái sử dụng Electrical energy storage (EES) systems – Part 2-201: Unit parameters and testing methods – Review of testing for battery energy storage systems (BESS) for the purpose of implementing repurpose and reuse batteries |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14259:2024Gỗ biến tính – Gỗ biến tính dùng cho đồ gỗ ModIfied wood — Modified wood for furniture |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14422-3:2025Điều tra địa chất vùng biển nông ven bờ (0m đến 30m nước) tỷ lệ 1:100.000 và 1:50.000 – Phần 3: Thành lập các loại bản đồ 1:100.000 and 1:50.000 scale Nearshore Geological Investigation (0m-30 m of water depth) - Part 3: Create Maps |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 444,000 đ | ||||