Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 475 kết quả.

Searching result

281

TCVN 1450:1998

Gạch rỗng đất sét nung

Hollow clay bricks

282

TCVN 1451:1998

Gạch đặc đất sét nung

Solid clay bricks

283

TCVN 4530:1998

Cửa hàng xăng dầu. Yêu cầu thiết kế

Filing station. Specifications for design

284

TCVN 5455:1998

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động anion bằng phương pháp chuẩn độ hai pha trực tiếp

Surface active agents. Dertergents. Dertermination of anionic-active matter by manual or mechanical direct two-phase titration procedure

285

TCVN 6345:1998

Hủ tiếu ăn liền

Oiental style instant noodle

286

TCVN 6445:1998

Phương tiện giao thông đường bộ. Đo tốc độ va đập trong thử va chạm

Road vehicles. Measurement of impact velocity in collision tests

287

TCVN 6450:1998

Tiêu chuẩn hoá và các hoạt động có liên quan. Thuật ngữ chung và định nghĩa

Standardization and related activities. General vocabulary

288

TCVN 6451-1:1998

Quy phạm nâng cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát và phân cấp tàu

Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 1: General regulations for the supervision and classification

289

TCVN 6451-2:1998

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị

Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 2: Hull structure and equipment

290

TCVN 6451-3:1998

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 3: Machinery installations

291

TCVN 6451-4:1998

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Trang bị điện

Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 4: Electrical installations

292

TCVN 6451-5:1998

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 5: Phòng cháy, phát hiện cháy, dập cháy và phương tiện thoát nạn

Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 5: Fire protection, detection, extinction and means of escape

293

TCVN 6451-6:1998

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 6: Tính nổi, ổn định, chia khoang, mạn khô

Rules for the classification and construction of high speed craffs. Part 6: Buoyancy, stability, subdivision and load time

294
295

TCVN 6453:1998

Nẹp xương và mảnh ghép hộp sọ bằng composit cacbon

Carbon composite endoprostheses

296

TCVN 6454:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Tatrazin

Food additive. Tartrazine

297

TCVN 6455:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu vàng mặt trời lặn FCF

Food additive. Sunset yellow FCF

298

TCVN 6456:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu xanh brillant FCF

Food additive. Brilliant blue FCF

299

TCVN 6457:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Amaranth

Food additive. Amaranth

300

TCVN 6458:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Ponceau 4 R

Food additive. Ponceau 4 R

Tổng số trang: 24