Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 464 kết quả.

Searching result

281

TCVN 6451-5:1998

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 5: Phòng cháy, phát hiện cháy, dập cháy và phương tiện thoát nạn

Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 5: Fire protection, detection, extinction and means of escape

282

TCVN 6451-6:1998

Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 6: Tính nổi, ổn định, chia khoang, mạn khô

Rules for the classification and construction of high speed craffs. Part 6: Buoyancy, stability, subdivision and load time

283
284

TCVN 6453:1998

Nẹp xương và mảnh ghép hộp sọ bằng composit cacbon

Carbon composite endoprostheses

285

TCVN 6454:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Tatrazin

Food additive. Tartrazine

286

TCVN 6455:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu vàng mặt trời lặn FCF

Food additive. Sunset yellow FCF

287

TCVN 6456:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu xanh brillant FCF

Food additive. Brilliant blue FCF

288

TCVN 6457:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Amaranth

Food additive. Amaranth

289

TCVN 6458:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Ponceau 4 R

Food additive. Ponceau 4 R

290

TCVN 6459:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Riboflavin

Food additive. Riboflavin

291

TCVN 6245:1997

Phụ tùng nối dạng đúc bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) liên kết bằng dung môi dùng cho ống chịu áp lực. Thử áp suất thuỷ lực bên trong

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) infection moulded solvent welded socket fittings for use with pressure pipe. Hydraulic internal pressure test

292
293

TCVN 4245:1996

Yêu cầu kỹ thuật an toàn trong sản xuất, sử dụng oxy, axetylen

Safety engineering requirements in production and utilization of oxygen, acetylene

294

TCVN 6145:1996

Ống nhựa. Phương pháp đo kích thước

Plastics pipes. Measurement of dimensions

295

TCVN 1452:1995

Ngói đất sét nung. Yêu cầu kỹ thuật

Clay tiles – Technical requirements

296

TCVN 4453:1995

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu

Monolithic concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance

297

TCVN 5945:1995

Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải

Industrial waste water. Discharge standard

298

TCVN 6045:1995

Dầu vừng thực phẩm (Dầu mè)

Edible sesameseed oil

299

TCVN 4538:1994

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền mầu với ma sát khô

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to rubbing

300

Tổng số trang: 24