-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7966:2008Sản phẩm đường. Xác định độ tro dẫn điện trong đường thô, đường nâu, nước mía, xirô và mật Sugar products. Determination of conductivity ash in raw sugar, brown sugar, juice, syrup and molasses |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2944:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Miệng bát gang. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron sockets. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7945-2:2008An toàn bức xạ. Tủ cách ly. Phần 2: Phân loại theo độ kín và các phương pháp kiểm tra Radiation protection. Containment enclosures. Part 2: Classification according to leak tightness and associated checking methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |