-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13226:2020Máy làm đất – Máy đào rãnh – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Trenchers – Definitions and commercial specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9722:2013Cà phê hòa tan. Xác định độ ẩm. Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chuẩn) Instant coffee. Determination of moisture content. Karl Fischer method (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7033:2002Cà phê hòa tan - Xác định hàm lượng Cacbonhydrat tự do và tổng số - Phương pháp sắc ký trao đổi ion hiệu năng cao Instant coffee - Determination of free and total carbohydrate contents - Method using hight-performance anion-exchange chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6317:1997Latex cao su. Xác định hàm lượng chất đông kết Rubber latex. Determination of coagulum content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4653-1:2009Quặng sắt. Xác định tổng hàm lượng sắt. Phần 1: Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua Iron ores. Determination of total iron content. Part 1: Titrimetric method after tin(II) chloride reduction |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6455:2008Phụ gia thục phẩm. Sunset yellow FCF Food additive. Sunset yellow FCF |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 600,000 đ | ||||