-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12626:2019Thực phẩm bảo vệ sức khỏe có chứa Hydrastis canadensis - Xác định hàm lượng hydrastin và berberin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV Dietary supplements containing Hydrastis canadensis - Determination of hydrastine and berberine content by high performance liquid chromatographic method with UV detection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10517-3:2014Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 3: Phương pháp sử dụng môi trường hấp thụ Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 3: Method using an absorbent medium |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-53:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-53: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt dùng cho xông hơi Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-53: Particular requirements for sauna heating appliances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9887:2013Thực phẩm. Xác định dư lượng etyl carbamat. Phương pháp sắc ký khí-phổ khối lượng Foodstuffs. Determination ethyl carbamate. Gas chromatography-mass spectrometry method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5699-2-45:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-45: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ gia nhiệt xách tay và các thiết bị tương tự Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-45: Particular requirements for portable heating tools and similar appliances |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |