-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6627-11:2008Máy điện quay. Phần 11: Bảo vệ nhiệt Rotating electrical machines. Part 11: Thermal protection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6454:2008Phụ gia thực phẩm. Tartrazin Food additive. Tartrazine |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6466:2008Phụ gia thực phẩm. Xirô sorbitol Food additive. Sorbitol syryp |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6456:2008Phụ gia thực phẩm. Brilliant blue FCF Food additive. Brilliant blue FCF |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |