-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2579:1978Phụ tùng đường ống tàu thủy. Van nêm bằng đồng thau và đồng thanh. Kích thước cơ bản Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast brass and bronze flat valves. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2577:1978Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phụ tùng ống dẫn bằng gang, nhiệt độ làm việc Tlv nhỏ hơn hoặc bằng 300oC. Yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron fittings with working temperature Tw |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7553:2005Công te nơ vận chuyển loạt 1- Phân loại, kích thước và khối lượng danh định Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6454:2008Phụ gia thực phẩm. Tartrazin Food additive. Tartrazine |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6456:2008Phụ gia thực phẩm. Brilliant blue FCF Food additive. Brilliant blue FCF |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |