-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4211:1986Hệ thống tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu kiểm tra. Sổ kiểm tra quy trình công nghệ System of technological documents.Rules of making documents on inspection.Manuals for inspecting technological documents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4214:1986Mối ghép then vát. Kích thước, dung sai và lắp ghép Taper key joints. Dimensions, tolerances and fits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4209:1986Dây thép tròn mác OL100 Cr2 dùng làm bi cầu, bi đũa và vòng. Yêu cầu kỹ thuật Round wire of mark OL100 Cr2 steel balls rolles and ball races of rolling bearings - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4206:1986Hệ thống lạnh. Kỹ thuật an toàn Refrigerating systems. Technical safety. |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1454:2007Chè đen. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản Black tea. Definition and basic requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 458,000 đ |