Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R0R8R2R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4585:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thức ăn chăn nuôi - Khô dầu lạc
|
Tên tiếng Anh
Title in English Animal feeding stuffs - Groundnut cake
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
65.120 - Thức ăn gia súc
|
Số trang
Page 7
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):84,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho khô dầu lạc dùng để làm thức ăn chăn nuôi.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1532-93, Thức ăn chăn nuôi – Phương pháp thử cảm quan. TCVN 4325:2007 (ISO 6497:2002), Thức ăn chăn nuôi – Lấy mẫu. TCVN 4326:2001 (ISO 6496:1999), Thức ăn chăn nuôi – Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác. TCVN 4328-1:2007 (ISO 5983-1:2005), Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phần 1:Phương pháp Kjeldahl. TCVN 4329:2007 (ISO 6865:2000), Thức ăn chăn nuôi – Phương pháp xác định hàm lượng xơ thô – Phương pháp có lọc trung gian. TCVN 4331:2001 (ISO 6492:1999), Thức ăn chăn nuôi – Phương pháp xác định hàm lượng chất béo. TCVN 6952:2001 (ISO 6498:1998), Thức ăn chăn nuôi – Chuẩn bị mẫu thử. ISO 5985:2002/Cor 1:2005, Animal feeding stuffs – Determination of ash insoluble in hydrochloric acid (Thức ăn chăn nuôi – Xác định tro không tan trong axit clohydric). |
Quyết định công bố
Decision number
729/QĐ-BKHCN , Ngày 08-05-2007
|