-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9685:2013Cọc ván thép cán nóng Hot rolled steel sheet piles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5561:1991Thực phẩm. Phương pháp xác định định tính sacarin Food products. Qualitative identification of saccharine |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9205:2012Cát nghiền cho bê tông và vữa Crushed sand for concrete and mortar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10333-1:2014Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 1: Hố thu nước mưa và hố ngăn mùi Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 1: Catch basins and stenchproof chambers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4585:2007Thức ăn chăn nuôi. Khô dầu lạc Animal feeding stuffs. Groundnut cake |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |