Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R0R1R9R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 1454:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chè đen - Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản
|
Tên tiếng Anh
Title in English Black tea - Definition and basic requirements
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 3720:1986
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.140.10 - Chè
|
Số trang
Page 8
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các bộ phận của loài thực vật đã được định danh thích hợp cho việc sản xuất chè đen để dùng làm đồ uống và đưa ra các yêu cầu hoá học đối với chè đen, dùng để chỉ ra chè có nguồn gốc sản xuất phù hợp với thực hành sản xuất tốt.
Tiêu chuẩn này cũng qui định các yêu cầu về bao gói, ghi nhãn đối với chè đen đựng trong các vật chứa. Tiêu chuẩn này không áp dụng đối với chè đen đã khử cafein. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5613:2007 (lSO 1573:1980), Chè-Xác định sự hao hụt khối lượng ở 103 oC. TCVN 5610:2007 (lSO 9768:1994), Chè-XáC định hàm lượng chất chiết trong nước. TCVN 5611:2007 (lSO 1575:1987), Chè-Xác định tro tổng số. TCVN 5084 (lSO 1576), Chè-Xác định tro tan và tro không tan trong nước. TCVN 5612:2007 (lSO 1577:1987), Chè-Xác định tro không tan trong axit. TCVN 5085 (lSO 1578), Chè-Xác định độ kiềm của tro tan trong nước. TCVN 5609 (lSO 1839), Chè-Lấy mẫu. TCVN 5086 (lSO 3103), Chè-Chuẩn bị nước pha để thử cảm quan. TCVN 5103 (lSO 5498), Nông sản thực phẩm-Xác định hàm lượng xơ thô-Phương pháp chung. TCVN 5087 (lSO 6078), Chè đen-Thuật ngữ và định nghĩa. |