Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

2601

TCVN 12327:2018

Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Điều hòa để thử

Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Conditioning for testing

2602

TCVN 12243:2018

Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới vây khai thác cá nổi nhỏ - Thông số kích thước cơ bản

Fishing gears - purse seine for fishing small pelagic fish - Basic dimensional parameters

2603

TCVN 12249:2018

Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm vật liệu san lấp - Yêu cầu chung

Coal ash of thermal power plant using as backfill material - General requirements

2604

TCVN 12564:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất brodifacoum

Pesticides - Determination of brodifacoum content

2605

TCVN 12563:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất MPCA

Pesticides - Determination of MCPA content

2606

TCVN 12466-1:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 1: Vịt Star 76

Meat breeding duck - Part 1: Star 76 duck

2607

TCVN 6769:2018

Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị quan sát gián tiếp và lắp đặt các thiết bị này trên xe – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Devices for indirect vision and installation of these devices in motor vehicles – Requirements and test methods in type approval

2608

TCVN 12260-1:2018

Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 1: Nguyên tắc chung

Water quality – Radon-222 – Part 1: General principles

2609

TCVN 1078:2018

Phân lân nung chảy

Fused phosphate fertilizers

2610

TCVN 12483-1:2018

Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định độ bền xé – Phần 1: Phương pháp xé mẫu dạng quần

Plastics – Film and sheeting – Determination of tear resistance – Part 1: Trouser tear method

2611

TCVN 12229:2018

Dây đồng trần dùng cho đường dây tải điện trên không

Copper conductors for overhead lines

2612

TCVN 1651-2:2018

Thép cốt bê tông - Phần 2: Thép thanh vằn

Steel for the reinforcement of concrete - Part 2: Ribbed bars

2613

TCVN 12352:2018

Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Hướng dẫn quản lý các dịch vụ xử lý nước thải sinh hoạt cơ bản tại chỗ

Activities relating to drinking water and wastewater services – Guidelines for the management of basic on-site domestic wastewater services

2614

TCVN 12432-1:2018

Cần trục – Đào tạo người vận hành – Phần 1: Quy định chung

Crane – Training of drivers - Part 1: General

2615

TCVN 8242-3:2018

Cần trục – Từ vựng – Phần 3: Cần trục tháp

Crane – Vocabulary – Part 3: Tower crane

2616

TCVN ISO 22000:2018

Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm – Yêu cầu đối với các tổ chức trong chuỗi thực phẩm

Food safety management systems – Requirements for any organization in the food chain

2617

TCVN 12351:2018

Các hoạt động liên quan đến dịch vụ nước sạch và nước thải – Quản lý khủng hoảng các đơn vị ngành nước

Activities relating to drinking water and wastewater services – Crisis management of water utilities

2618

TCVN 8685-22:2018

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 22: Vắc xin vô hoạt động bệnh tụ huyết trùng ở gia cầm

Vaccine testing procedure - Part 22: Fowl cholera vaccine, inactivated

2619

TCVN 4617-1:2018

Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 1: Nguyên lý chung

Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 1: General principles

2620

TCVN 6434-1:2018

Khí cụ điện - Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự – Phần 1: Áptômát dùng cho điện xoay chiều

Electrical accessories - Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations - Part 1: Circuit-breakers for a.c. operation

Tổng số trang: 827